Có 3 kết quả:

上夜 shàng yè ㄕㄤˋ ㄜˋ上頁 shàng yè ㄕㄤˋ ㄜˋ上页 shàng yè ㄕㄤˋ ㄜˋ

1/3

shàng yè ㄕㄤˋ ㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to be on night duty

Từ điển Trung-Anh

previous page

Từ điển Trung-Anh

previous page